| Thể thức và lịch thi đấu ở vòng loại online
Số lượng đội đăng ký tối đa | 176 |
Số lượng đội/Group | 16 |
Số lượng group | 11 |
Số trận thi đấu/group | 12 |
Số trận thi đấu/ngày | 6 |
Chế độ thi đấu | TPP |
Thể thức thi đấu | Online |
Chia class thi đấu
Class A | Class B | Class C | Class D |
Group 1 | Group 4 | Group 7 | Group 10 |
Group 2 | Group 5 | Group 8 | Group 11 |
Group 3 | Group 6 | Group 9 |
Lịch thi đấu mỗi ngày
10/08 | 11/08 | 12/08 | 13/08 | 14/08 | 15/08 | 16/08 | 17/08 |
Class A | Class A | Class B | Class B | Class C | Class C | Class D | Class D |
Class A | Class A | Class B | Class B | Class C | Class C | Class D | Class D |
Class A | Class A | Class B | Class B | Class C | Class C | Class D | Class D |
Class A | Class A | Class B | Class B | Class C | Class C | Class D | Class D |
Class A | Class A | Class B | Class B | Class C | Class C | Class D | Class D |
Class A | Class A | Class B | Class B | Class C | Class C | Class D | Class D |
Chi tiết các trận đấu mỗi ngày
TRẬN | BẮT ĐẦU | KẾT THÚC | KÉO DÀI | BẢN ĐỒ |
1 | 17:00 | 17:30 | 30 | Vikendi |
2 | 17:45 | 18:15 | 30 | Sanhok |
3 | 18:30 | 19:00 | 30 | Erangel |
4 | 19:15 | 19:45 | 30 | Erangel |
5 | 20:00 | 20:30 | 30 | Vikendi |
6 | 20:45 | 21:15 | 30 | Miramar |
Cách thức tính điểm trong một trận đấu
Xếp hạng | Điểm |
1 | 30 |
2 | 22 |
3 | 19 |
4 | 16 |
5 | 14 |
6 | 12 |
7 | 10 |
8 | 8 |
9 | 7 |
10 | 6 |
11 | 5 |
12 | 4 |
13 | 3 |
14 | 2 |
15 | 1 |
16 | 0 |
Điểm tiêu diệt | 1 |
| Kết quả thi đấu online
| Thể thức và lịch thi đấu ở vòng chung kết offline
Số lượng đội | 16 |
Số lượng trận đấu | 12 |
Số ngày thi đấu | 2 |
Chế độ thi đấu | TPP |
Thể thức thi đấu | Offline |
Lịch thi đấu ngày 24/8
TRẬN | BẮT ĐẦU | KẾT THÚC | KÉO DÀI | BẢN ĐỒ |
1 | 14:00 | 15:30 | 60 | Vikendi |
2 | 15:00 | 16:00 | 60 | Erangel |
3 | 16:10 | 17:10 | 60 | Vikendi |
4 | 17:10 | 18:10 | 60 | Sanhok |
5 | 18:20 | 19:20 | 60 | Miramar |
6 | 19:20 | 20:20 | 60 | Erangel |
Lịch thi đấu ngày 25/8
TRẬN | BẮT ĐẦU | KẾT THÚC | KÉO DÀI | BẢN ĐỒ |
1 | 14:00 | 15:30 | 60 | Vikendi |
2 | 15:00 | 16:00 | 60 | Erangel |
3 | 16:10 | 17:10 | 60 | Vikendi |
4 | 17:10 | 18:10 | 60 | Sanhok |
5 | 18:20 | 19:20 | 60 | Miramar |
6 | 19:20 | 20:20 | 60 | Erangel |
Cách thức tính điểm trong một trận đấu
Xếp hạng | Điểm |
1 | 30 |
2 | 22 |
3 | 19 |
4 | 16 |
5 | 14 |
6 | 12 |
7 | 10 |
8 | 8 |
9 | 7 |
10 | 6 |
11 | 5 |
12 | 4 |
13 | 3 |
14 | 2 |
15 | 1 |
16 | 0 |
Điểm tiêu diệt | 1 |
| Kết quả thi đấu